
116
102
Hết
116 - 102
(50 - 52)

Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | FT |
---|---|---|---|---|---|
Denver Nuggets | 25 | 25 | 36 | 30 | 116 |
Utah Jazz | 27 | 25 | 29 | 21 | 102 |
Số liệu đội bóng
28/56(50%) | Ghi bàn/Ném bóng | 31/66(47%) |
9/17(53%) | Ghi bàn/Cú ném 3 điểm | 7/18(39%) |
33/42(79%) | Ghi bàn/Ném phạt | 19/25(76%) |
40 | Tranh bóng bật bảng | 41 |
20 | Kiến tạo | 19 |
10 | Cướp bóng | 4 |
5 | Chắn bóng trên không | 5 |
25 | Phạm lỗi | 26 |
13 | Số bàn thua | 15 |
14 | Tấn công nhanh | 8 |
46 | Bóng bên trong | 46 |
16 | Dẫn điểm | 3 |
Denver Nuggets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A.Afflalo | 19 | 3-3 | 2-2 | 0-0 | 2 | 0 | 2 | 12 |
C.Billups | 28 | 4-8 | 2-5 | 7-8 | 1 | 4 | 4 | 21 |
Carmelo Anthony | 44 | 7-17 | 0-2 | 12-15 | 11 | 2 | 2 | 26 |
K.Martin | 34 | 6-9 | 0-0 | 6-8 | 9 | 2 | 5 | 18 |
Nene | 14 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 1 | 4 | 1 | 2 |
J.Smith | 31 | 1-4 | 4-5 | 3-4 | 1 | 3 | 2 | 17 |
T.Lawson | 19 | 1-3 | 1-3 | 1-1 | 2 | 3 | 2 | 6 |
C.Andersen | 26 | 3-5 | 0-0 | 4-6 | 7 | 1 | 3 | 10 |
J.Petro | 19 | 2-5 | 0-0 | 0-0 | 6 | 1 | 4 | 4 |
Utah Jazz Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W.Matthews | 39 | 3-5 | 1-5 | 6-8 | 0 | 1 | 3 | 15 |
D.Williams | 41 | 5-12 | 5-8 | 9-10 | 4 | 10 | 6 | 34 |
CJ Miles | 35 | 3-7 | 1-3 | 0-0 | 4 | 1 | 5 | 9 |
C.Boozer | 42 | 12-20 | 0-0 | 1-1 | 16 | 1 | 4 | 25 |
K.Fesenko | 20 | 1-1 | 0-0 | 1-2 | 6 | 1 | 3 | 3 |
Kyle Korver | 20 | 0-4 | 0-2 | 0-0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
P.Millsap | 32 | 7-13 | 0-0 | 2-4 | 9 | 3 | 3 | 16 |
R.Price | 5 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Top Players

-
26Ghi điểm34


-
11Board16


-
4Kiến tạo10
