
101
96
Hết
101 - 96
(43 - 50)

Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | FT |
---|---|---|---|---|---|
Oklahoma City Thunder | 22 | 21 | 31 | 27 | 101 |
Los Angeles Lakers | 27 | 23 | 25 | 21 | 96 |
Số liệu đội bóng
25/61(41%) | Ghi bàn/Ném bóng | 28/53(53%) |
8/19(42%) | Ghi bàn/Cú ném 3 điểm | 10/31(32%) |
27/34(79%) | Ghi bàn/Ném phạt | 10/12(83%) |
53 | Tranh bóng bật bảng | 39 |
16 | Kiến tạo | 22 |
3 | Cướp bóng | 4 |
3 | Chắn bóng trên không | 4 |
19 | Phạm lỗi | 26 |
9 | Số bàn thua | 8 |
23 | Tấn công nhanh | 7 |
32 | Bóng bên trong | 34 |
8 | Dẫn điểm | 12 |
Oklahoma City Thunder Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T.Sefolosha | 19 | 0-1 | 2-4 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 6 |
R.Westbrook | 41 | 10-20 | 1-1 | 4-5 | 8 | 4 | 2 | 27 |
K.Durant | 41 | 7-18 | 1-6 | 12-13 | 19 | 4 | 3 | 29 |
J.Green | 27 | 2-5 | 1-3 | 3-4 | 4 | 1 | 1 | 10 |
N.Krstic | 15 | 1-3 | 0-0 | 1-2 | 4 | 0 | 1 | 3 |
N.Collison | 28 | 1-4 | 0-0 | 0-2 | 5 | 2 | 5 | 2 |
J.Harden | 31 | 1-3 | 3-4 | 7-8 | 5 | 3 | 2 | 18 |
S.Ibaka | 27 | 3-6 | 0-0 | 0-0 | 6 | 0 | 4 | 6 |
E.Maynor | 6 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Los Angeles Lakers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K.Bryant | 41 | 6-18 | 4-11 | 0-0 | 4 | 8 | 4 | 24 |
D.Fisher | 36 | 1-3 | 4-5 | 3-3 | 2 | 3 | 3 | 17 |
M.World Peace | 42 | 4-5 | 1-5 | 0-0 | 3 | 1 | 3 | 11 |
P.Gasol | 42 | 7-12 | 0-0 | 3-4 | 15 | 6 | 6 | 17 |
A.Bynum | 31 | 6-9 | 0-0 | 1-1 | 7 | 2 | 4 | 13 |
L.Odom | 21 | 2-3 | 1-4 | 1-2 | 6 | 0 | 2 | 8 |
S.Brown | 9 | 1-2 | 0-2 | 2-2 | 1 | 1 | 3 | 4 |
J.Farmar | 11 | 1-1 | 0-2 | 0-0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
L.Walton | 2 | 0-0 | 0-2 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Top Players

-
29Ghi điểm24


-
19Board15


-
4Kiến tạo8
