
93
91
Hết
93 - 91
(46 - 45)

Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | FT |
---|---|---|---|---|---|
Brooklyn Nets | 21 | 25 | 20 | 27 | 93 |
Philadelphia 76ers | 28 | 17 | 21 | 25 | 91 |
Số liệu đội bóng
30/60(50%) | Ghi bàn/Ném bóng | 32/76(42%) |
0/9(0%) | Ghi bàn/Cú ném 3 điểm | 5/14(36%) |
33/42(79%) | Ghi bàn/Ném phạt | 12/18(67%) |
47 | Tranh bóng bật bảng | 36 |
22 | Kiến tạo | 30 |
11 | Cướp bóng | 9 |
4 | Chắn bóng trên không | 3 |
21 | Phạm lỗi | 28 |
18 | Số bàn thua | 16 |
18 | Tấn công nhanh | 16 |
40 | Bóng bên trong | 46 |
3 | Dẫn điểm | 9 |
Brooklyn Nets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J.Kidd | 35 | 0-3 | 0-3 | 0-2 | 10 | 6 | 2 | 0 |
V.Carter | 35 | 8-9 | 0-1 | 5-5 | 5 | 3 | 3 | 21 |
R.Jefferson | 36 | 7-14 | 0-2 | 11-12 | 9 | 8 | 5 | 25 |
M.Jackson | 29 | 4-10 | 0-0 | 4-4 | 4 | 2 | 2 | 12 |
N.Krstic | 37 | 7-11 | 0-0 | 6-9 | 5 | 0 | 4 | 20 |
C.Robinson | 22 | 2-9 | 0-1 | 2-4 | 8 | 0 | 3 | 6 |
J.McInnis | 19 | 2-4 | 0-1 | 0-0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
L.Murray | 13 | 0-0 | 0-1 | 3-4 | 1 | 1 | 0 | 3 |
S.Padgett | 8 | 0-0 | 0-0 | 2-2 | 3 | 0 | 0 | 2 |
J.Vaughn | 6 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Philadelphia 76ers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
J.Salmons | 39 | 9-18 | 1-2 | 4-4 | 2 | 7 | 2 | 25 |
A.Iguodala | 38 | 6-17 | 1-3 | 0-0 | 7 | 7 | 3 | 15 |
Kyle Korver | 27 | 2-4 | 3-8 | 1-1 | 2 | 4 | 5 | 14 |
S.Hunter | 29 | 1-3 | 0-0 | 3-4 | 5 | 2 | 6 | 5 |
Lou Williams | 21 | 1-5 | 0-1 | 0-0 | 2 | 3 | 1 | 2 |
O.Famutimi | 20 | 3-6 | 0-0 | 2-3 | 2 | 2 | 3 | 8 |
D.Gai | 17 | 3-4 | 0-0 | 1-2 | 3 | 1 | 5 | 7 |
Top Players

-
25Ghi điểm25


-
10Board7


-
8Kiến tạo7
